0    
Trang chủ » MÁY BƠM LY TÂM TRỤC ĐỨNG» Bơm trục đứng ISG

Máy bơm lùa trục đứng, bơm tăng áp ISG100-250, IRG100-250 11kw, 100m3, 20m

Tải báo giá
• Mã SP
: ISG100-250
• Thương hiệu
:
• Bảo hành
: 12 tháng
• Tình trạng
  Liên hệ
Lưu lượng 100m3/h hoặc 27.8 L/s, đẩy cao 20m, động cơ 11kw, tốc độ quay 2900 r/min
Đang xử lý...
 

Thông tin sản phẩm

Thiết kế dễ dàng tháo lắp để kiểm tra của bơm lùa trục đứng ISG100-250, IRG100-250

Cấu tạo thuận tiện cho việc tháo lắp

Bơm lùa trục đứng ISG100-250, IRG100-250 được thiết kế với kết cấu đồng trục (close-coupled) giữa động cơ và trục bơm. Nhờ đó, cụm bơm – động cơ gọn gàng và có thể tháo rời theo phương thẳng đứng. Điều này giúp quá trình kiểm tra, thay thế hoặc bảo trì trở nên dễ dàng hơn so với các loại bơm trục ngang truyền thống vốn đòi hỏi nhiều diện tích để tháo rời.

Tháo lắp rotor và bánh công tác

  • Cụm rotor và bánh công tác có thể tháo trực tiếp từ phía trên, không cần tháo rời toàn bộ thân bơm hoặc hệ thống đường ống.

  • Việc này giảm thiểu thời gian ngừng máy, đồng thời thuận tiện cho công tác kiểm tra tình trạng bánh công tác, vòng chặn (wear ring) và khe hở thủy lực.

  • Nhờ tháo lắp đơn giản, người vận hành dễ dàng phát hiện các dấu hiệu mài mòn để xử lý kịp thời.

Kiểm tra và thay thế phớt cơ khí

  • Phớt cơ khí được bố trí ngay tại đầu trục, có thể tháo rời độc lập mà không cần tháo toàn bộ buồng bơm.

  • Thiết kế này giúp kỹ sư có thể nhanh chóng kiểm tra tình trạng phớt, thay mới trong trường hợp rò rỉ mà không ảnh hưởng đến phần thân bơm.

  • Với model IRG100-250, phớt cơ khí còn được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt, nhưng vẫn đảm bảo tháo lắp nhanh chóng khi cần kiểm tra.

Lợi ích khi kiểm tra và bảo trì

  • Tiết kiệm thời gian: Không cần tháo đường ống hay toàn bộ hệ thống.

  • Giảm chi phí: Việc thay thế phụ tùng, phớt hay kiểm tra rotor được thực hiện nhanh, hạn chế chi phí dừng máy.

  • Tăng độ tin cậy: Dễ dàng phát hiện và xử lý sớm các hư hỏng tiềm ẩn.

  • An toàn hơn: Bảo trì từ phía trên, không cần không gian lớn, hạn chế rủi ro trong thao tác.

Khác biệt giữa ISG100-250 và IRG100-250

  • ISG100-250: hướng đến cấp nước sạch, PCCC, HVAC nên thiết kế đơn giản, tập trung vào việc tháo lắp nhanh để kiểm tra trong các tòa nhà.

  • IRG100-250: ngoài tính năng dễ tháo lắp, còn được bổ sung cấu tạo chịu nhiệt, đảm bảo khi kiểm tra ở môi trường nước nóng vẫn an toàn và thuận lợi.

Thiết kế dễ dàng tháo lắp để kiểm tra của bơm lùa trục đứng ISG100-250, IRG100-250 giúp công tác bảo trì nhanh chóng, an toàn và tiết kiệm chi phí. Nhờ khả năng tháo rời theo phương đứng, người vận hành có thể kiểm tra các chi tiết quan trọng như bánh công tác, trục, phớt cơ khí một cách thuận tiện mà không ảnh hưởng đến hệ thống đường ống, qua đó nâng cao hiệu quả vận hành lâu dài cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.



Ảnh hưởng của tốc độ quay đến hiệu suất bơm lùa trục đứng model ISG100-250, IRG100-250

1) Định luật đồng dạng – nền tảng phân tích

Với cùng hình học bơm và chất lỏng, khi thay đổi tốc độ quay nn:

  • Lưu lượng: QnQ \propto n

  • Cột áp: Hn2H \propto n^2

  • Công suất trục: Pn3P \propto n^3

Hệ quả trực tiếp: tăng tốc độ 10% → QQ tăng ~10%, HH tăng ~21%, nhưng PP tăng ~33%. Nghĩa là điện năng “leo thang” nhanh hơn nhiều so với lưu lượng.

2) Vị trí BEP và hình dạng đường cong hiệu suất

  • BEP (Best Efficiency Point) dịch chuyển theo tốc độ: khi tăng n, BEP chuyển sang Q lớn hơnH cao hơn; khi giảm n, BEP lùi về Q nhỏ hơn.

  • Hiệu suất cực đại của bơm thường không đổi nhiều theo n nếu điểm làm việc luôn “đi theo” BEP. Nhưng nếu hệ thống cố định làm bơm chạy xa BEP (quá trái do tiết lưu, quá phải do thiếu cột áp), hiệu suất giảm rõ rệt, rung ồn tăng.

3) Tốc độ và NPSH – rủi ro cavitation

  • Khi tăng n, tốc độ tuyệt đối ở cửa vào lớn hơn, NPSH required tăng; nếu NPSH available không theo kịp → nguy cơ xâm thực (cavitation) tăng, hiệu suất tụt, mẻ cánh/phớt nhanh.

  • Ngược lại, giảm n bằng VFD giúp hạ NPSHr, bơm “dễ thở” ở đầu hút, hiệu suất ổn định hơn.

4) Ảnh hưởng đến tổn thất và lực thủy lực

  • Tổn thất ma sát – xoáy trong bơm và đường ống tăng nhanh theo n (gần bậc hai), làm “ăn mòn” hiệu suất nếu chạy xa BEP.

  • Lực hướng kính/dọc trục tăng theo n, tải lên ổ trục – phớt lớn hơn → tăng ma sát cơ, giảm η tổng thể, rút ngắn tuổi thọ.

5) Mặt điện – cơ: mô tơ và hệ điều khiển

  • Mô tơ hiệu suất cao (IE3/IE4) giữ η tốt trong vùng 70–100% tải. Nếu giảm n bằng VFD, nên giữ mô-men và hệ số công suất hợp lý để η wire-to-water không sụt.

  • Ở tải quá thấp, dù bơm tiết kiệm thủy lực, η mô tơ + VFD có thể giảm; khi đó chạy nhiều bơm song song và tắt bớt là lựa chọn hiệu quả hơn một bơm chạy rất chậm.

6) Điều khiển tốc độ: VFD vs. tiết lưu bằng van

  • VFD: thay đổi n để điểm làm việc “trượt” theo đường cong bơm, bám gần BEP → giảm kWh/m³ rõ rệt, giảm NPSHr, giảm rung ồn.

  • Van tiết lưu: giữ n không đổi, ép đường cong hệ thống dịch lên → công suất điện vẫn cao, phần áp dư bị “đốt” qua van, hiệu suất tổng giảm.

7) Thực hành tối ưu cho ISG100-250, IRG100-250

  • Thiết lập tốc độ mục tiêu theo điểm xa nhất (ví dụ DP tại nhánh xa HVAC) để bơm luôn gần BEP.

  • Giới hạn tốc độ tối đa để không vượt NPSHa và không đẩy bơm vào vùng cavitation; kiểm tra biên NPSH khi tăng n.

  • Giới hạn tốc độ tối thiểu theo MCSF (Minimum Continuous Stable Flow) để tránh nội tuần hoàn và nóng cục bộ gây tụt hiệu suất/phá phớt.

  • Nếu hệ thống thường xuyên thừa cột áp, trim cánh + hạ n danh định sẽ tối ưu hơn chỉ hạ n.

  • Giám sát kWh/m³, rung RMS, nhiệt ổ trục, rò phớt trước–sau mỗi thay đổi n để xác nhận hiệu suất thực tế.

8) Ví dụ nhanh (định lượng)

Giả sử bơm đang chạy ở 100% tốc độ, công suất điện 30 kW. Giảm tốc xuống 90%:

  • QQ ≈ 90%, HH ≈ 81%, P0.930.9^3 = 0.729 → 21% tiết kiệm điện.

  • Nếu điểm làm việc mới gần BEP hơn, hiệu suất bơm có thể tăng thêm vài phần trăm, kWh/m³ giảm sâu hơn con số theo luật đồng dạng.

Tốc độ quay chi phối trực tiếp lưu lượng, cột áp, công suất và vị trí BEP của bơm ISG100-250, IRG100-250. Tăng tốc nâng năng lực cung cấp nhưng làm công suất leo bậc ba và tăng rủi ro cavitation; giảm tốc bằng VFD giúp bám BEP, hạ NPSHr, giảm rung ồn và tối ưu kWh/m³. Tích hợp giới hạn tốc độ theo NPSH/MCSF, theo dõi chỉ số thực địa (kWh/m³, rung, nhiệt, rò phớt) là chìa khóa duy trì hiệu suất cao và độ tin cậy dài hạn.


Thông số kỹ thuật và kích thước bơm model ISG100-250



Bản vẽ bên ngoài của bơm và bản vẽ lắp đặt bơm model ISG100-250


Đường cong hiệu suất bơm model ISG100-250


Cấu trúc bơm chịu nhiệt độ cao bơm model ISG100-250

Phụ kiện và kích thước lắp đặt bơm model ISG100-250


Phương thức lắp đặt bơm model ISG100-250










https://vietnhat.company/bom-nuoc-ly-tam-truc-dung-isg100250-luu-luong-100-m3h.html

Máy bơm lùa trục đứng, bơm tăng áp ISG100-250, IRG100-250 11kw, 100m3, 20m

Máy bơm lùa trục đứng, bơm tăng áp ISG100-250, IRG100-250 11kw, 100m3, 20m

19.872.000 VND

Đang xử lý...
Đánh giá sản phẩm: Máy bơm lùa trục đứng, bơm tăng áp ISG100-250, IRG100-250 11kw, 100m3, 20m
 
 
 
 
 
Tổng đánh giá: (1 đánh giá)rating 5
NVQ
Nguyễn Văn Quân
| 27/10/2025 11:35
Đã mua và dùng tốt. Rất tốt
 
  Gọi ngay
  FB Chat
  Zalo Chat
  Liên hệ