Điều kiện môi trường làm việc của bơm tăng áp inline model ISG100-200A, IRG100-200A
Dải nhiệt độ môi trường xung quanh
Bơm vận hành ổn định khi nhiệt độ không khí xung quanh từ -15°C đến +40°C. Với phòng máy nóng hoặc khu vực mái/tầng kỹ thuật, nên bố trí thông gió cưỡng bức; trường hợp thường xuyên > +40°C cần xem xét động cơ cấp nhiệt cao hoặc hạ tải làm việc.
Nhiệt độ và đặc tính chất lỏng
ISG100-200A (nước lạnh/ấm): nhiệt độ chất lỏng ≤ 80°C.
IRG100-200A (nước nóng): nhiệt độ chất lỏng ≤ 120°C (chọn phớt và vật liệu chịu nhiệt tương ứng).
pH khuyến nghị: 6,5 – 8,5; hàm lượng cặn lơ lửng thấp (nước đã lọc), tránh hạt rắn gây mài mòn.
Độ nhớt: chất lỏng loãng tương đương nước; không dùng cho môi trường nhớt cao nếu không có cấu hình đặc biệt.
Độ ẩm và mức bảo vệ
Độ ẩm tương đối ≤ 95% (không ngưng tụ). Động cơ và hộp cực nên đạt IP55 trở lên; lắp ngoài trời cần mái che hoặc vỏ bảo vệ, tránh mưa tạt trực tiếp và nắng gắt.
Độ cao so với mực nước biển
Hiệu suất định danh được bảo đảm ở ≤ 1000 m. Trên mức này, mật độ không khí giảm làm kém tản nhiệt động cơ; cần giảm tải hoặc dùng động cơ công suất/khung lớn hơn theo khuyến cáo nhà sản xuất.
Điều kiện vị trí lắp đặt
Sàn bê tông phẳng, cứng vững; có đệm cao su giảm chấn. Không đặt sát nguồn nhiệt, hơi hóa chất ăn mòn, hoặc nơi có dòng khí bụi ẩm thổi trực tiếp vào động cơ. Khoảng hở xung quanh bơm/động cơ đủ để thông gió và tháo bảo trì.
Điều kiện đường ống và mồi hút
Đường ống hút ngắn, thẳng, kín khí; hạn chế cút gấp. Bố trí van một chiều, van khóa, đồng hồ áp và van xả khí tại điểm cao để tránh xâm thực. Mực nước/áp hút phải đáp ứng NPSH yêu cầu của bơm.
Điều kiện điện và điều khiển
Nguồn cấp: 380 V – 50 Hz, dao động cho phép ±5% điện áp và ±2% tần số.
Bảo vệ: aptomat/MCB, rơ-le nhiệt, bảo vệ mất pha/ngược pha.
Biến tần (nếu dùng): lắp cuộn kháng/lọc EMC khi cáp dài; cài đặt ramp khởi động để giảm xung lực thủy lực.
Điều kiện ăn mòn và vật liệu
Môi trường hơi muối/axit nhẹ hoặc nước có Cl⁻ cao nên ưu tiên cấu hình inox 304/316 cho các bộ phận ướt; với nước sạch tiêu chuẩn, cấu hình gang tiêu chuẩn đáp ứng tốt. Tránh hơi hóa chất ăn mòn trực tiếp vào động cơ và bệ.
Độ rung và tiếng ồn
Duy trì rung động trong giới hạn cho phép theo tiêu chuẩn đánh giá rung máy quay (ví dụ cấp chấp nhận của nhóm bơm công nghiệp). Bảo đảm đồng tâm động cơ–bơm và cân bằng động cánh để tránh tăng rung theo thời gian.
Khu vực nguy hiểm (nếu có)
Khi đặt trong vùng dễ cháy nổ, yêu cầu dùng động cơ phòng nổ và phụ kiện điện phù hợp phân vùng theo quy chuẩn (ví dụ nhóm thiết bị, cấp bảo vệ bụi/khí), đồng thời kiểm soát rò rỉ chất lỏng bằng phớt cơ khí đúng cấp.
Điều kiện bảo trì và vận hành
Không để chạy khan; vận hành trong dải lưu lượng–cột áp thiết kế. Lập lịch bảo trì định kỳ 6–12 tháng: kiểm tra phớt cơ khí, vòng bi, độ rung, nhiệt độ gối/ổ, siết lại bulông nền và khớp nối, vệ sinh lưới lọc.
Để bơm tăng áp inline ISG100-200A, IRG100-200A đạt hiệu suất và tuổi thọ cao, hãy vận hành trong khung nhiệt độ môi trường -15°C đến +40°C, chất lỏng ≤ 80°C (ISG) hoặc ≤ 120°C (IRG), độ ẩm ≤ 95%, độ cao ≤ 1000 m, nền vững và đường ống kín khí, cùng nguồn điện ổn định ±5%. Tuân thủ đầy đủ các điều kiện này giúp bơm chạy êm, tránh xâm thực, giảm tiêu hao năng lượng và kéo dài tuổi thọ thiết bị.






























