0    
Trang chủ » MÁY BƠM LY TÂM TRỤC ĐỨNG» Bơm trục đứng ISG

Máy bơm lùa trục đứng, bơm thẳng trục đứng ISG100-250A, IRG100-250A 30kw, 93.5m3, 70m

Tải báo giá
• Mã SP
: ISG100-250A
• Thương hiệu
:
• Bảo hành
: 12 tháng
• Tình trạng
  Liên hệ
Lưu lượng 93.5m3/h hoặc 26 L/s, đẩy cao 70m, động cơ 30kw, tốc độ quay 2900 r/min
Đang xử lý...
 

Thông tin sản phẩm

Lựa chọn bơm lùa trục đứng model ISG100-250A, IRG100-250A cho hệ thống xử lý nước thải

Việc lựa chọn bơm lùa trục đứng ISG100-250A và IRG100-250A cho hệ thống xử lý nước thải cần dựa trên nhiều yếu tố kỹ thuật liên quan đến lưu lượng, cột áp, tính chất nước thải và yêu cầu vận hành liên tục. Đây là hai model bơm có khả năng đáp ứng tốt các nhiệm vụ của hệ thống xử lý nhờ thiết kế inline nhỏ gọn, cột áp cao và vật liệu bền bỉ khi làm việc trong môi trường ẩm ướt, nhiều tạp chất.

1. Đánh giá lưu lượng và cột áp theo từng công đoạn xử lý
Hệ thống nước thải thường gồm các bước như thu gom, điều hòa, lắng – lọc và xử lý sinh học. Bơm ISG100-250A hoặc IRG100-250A cần phải được lựa chọn dựa trên lưu lượng yêu cầu tại từng công đoạn. Với ưu điểm tạo cột áp lớn, hai model này phù hợp để bơm chuyển tiếp nước thải từ bể thấp lên bể cao hoặc vận chuyển trên đường ống dài. Khi tính toán, cần xác định tổng trở lực đường ống, chiều cao cột áp tĩnh và tổn thất ma sát để chọn đúng điểm làm việc gần với dải hiệu suất cao của bơm.

2. Xác định tính chất nước thải và mức độ tạp chất
Nước thải công nghiệp, sinh hoạt hoặc từ các trạm xử lý đều có đặc tính khác nhau về pH, độ đục, nồng độ COD và SS. Hai model ISG100-250A và IRG100-250A phù hợp với môi trường nước thải đã qua xử lý thô, hạn chế rác thô, cát hoặc hạt lớn. Việc lựa chọn cần dựa vào mức độ ăn mòn của nước thải. Nếu nước thải có tính axit hoặc kiềm mạnh, nên ưu tiên vật liệu inox, phớt cơ khí chịu hóa chất hoặc phủ thêm lớp chống ăn mòn trong buồng bơm để tăng tuổi thọ.

3. Phân tích khả năng vận hành liên tục trong môi trường ẩm và khắc nghiệt
Hệ thống xử lý nước thải thường vận hành 24/7 nên yêu cầu bơm phải có độ ổn định cao. Bơm lùa trục đứng của dòng ISG/IRG có thiết kế truyền động thẳng, trục bơm đồng tâm với động cơ nên vận hành êm, giảm rung và hạn chế mài mòn bạc đạn khi làm việc lâu dài. Các model này phù hợp cho những khu vực hạn chế diện tích nhờ thiết kế inline, lắp thẳng vào đường ống mà không chiếm không gian nền.

4. Lựa chọn phớt cơ khí và vật liệu bền trong môi trường nước thải
Phớt cơ khí cần được chọn theo đặc tính nước thải. Với nước thải có thành phần hóa chất nhẹ, dùng phớt carbon–ceramic tiêu chuẩn. Với nước thải có tính ăn mòn cao hoặc chứa nhiều tạp chất mịn, nên chọn phớt silicon carbide hoặc phớt kép để tăng độ bền. Ngoài ra, vật liệu cánh bơm và trục bơm có thể tùy chọn gang cầu, gang xám phủ epoxy hoặc inox 304/316 tùy nhu cầu chống ăn mòn.

5. Tính toán hiệu suất và điểm làm việc tối ưu
Hai model ISG100-250A và IRG100-250A có hiệu suất cao nhất ở vùng trung tâm đường cong bơm. Khi chọn bơm cho hệ thống nước thải, cần ưu tiên điểm hoạt động nằm trong vùng hiệu suất tối ưu nhằm giảm chi phí điện năng, hạn chế tăng nhiệt và kéo dài tuổi thọ của phớt. Việc bơm làm việc quá xa điểm tối ưu dễ dẫn đến rung, tạo bọt khí và giảm lưu lượng thực tế.

6. Khả năng chống tắc nghẽn và bảo trì dễ dàng
Đối với nước thải đã được xử lý sơ bộ, bơm lùa trục đứng hoạt động rất ổn định. Trong trường hợp nước thải có cặn mịn hoặc chất rắn nhỏ, nên kiểm tra định kỳ cánh bơm để tránh hiện tượng bám cáu, giảm lưu lượng. Thiết kế lắp đặt inline giúp việc tháo lắp bảo trì nhanh chóng, không cần thay đổi vị trí đường ống khi cần kiểm tra buồng bơm hoặc thay phớt.

7. Tương thích với hệ thống điều khiển tự động
Hệ thống xử lý nước thải hiện đại thường kết hợp biến tần để điều khiển lưu lượng theo nhu cầu thực tế. ISG100-250A và IRG100-250A đều tương thích tốt với biến tần, giúp điều chỉnh tốc độ bơm linh hoạt, giảm lãng phí năng lượng và tránh hiện tượng chạy quá tải khi nhu cầu ít. Điều này đặc biệt quan trọng tại các trạm xử lý công suất lớn.

8. Khả năng lắp đặt trong môi trường hạn chế diện tích
Thiết kế trục đứng và kiểu lắp inline là ưu điểm lớn của hai model này khi lắp trong nhà xử lý nước thải, nơi mặt bằng chật hẹp, có nhiều đường ống chạy ngang. Bơm có thể đặt sát tường, giữa các tuyến ống hoặc trên giàn giáo mà không gây vướng trong vận hành.

9. Độ bền lâu dài trong môi trường nước thải
Với khả năng chống rung, chống rò rỉ tốt và sử dụng vật liệu có độ bền cao, ISG100-250A và IRG100-250A thường có tuổi thọ dài khi vận hành trong các hệ thống nước thải không quá nhiều chất rắn. Nếu kết hợp thêm hệ thống chống ăn mòn, tuổi thọ bơm càng được kéo dài, giảm chi phí thay thế.



Bảo dưỡng hệ thống chống ăn mòn cho bơm lùa trục đứng model ISG100-250A, IRG100-250A sử dụng hóa chất

Hệ thống chống ăn mòn đối với bơm lùa trục đứng ISG100-250A và IRG100-250A đóng vai trò then chốt trong việc duy trì độ bền vật liệu, độ ổn định vận hành và tuổi thọ dài hạn khi bơm làm việc với hóa chất. Bảo dưỡng đúng cách không chỉ giảm tốc độ ăn mòn mà còn tối ưu hiệu suất thủy lực và tránh các sự cố như rò rỉ, giảm lưu lượng, tăng rung ồn hoặc hư hại phớt cơ khí.

1. Kiểm tra vật liệu tiếp xúc hóa chất
Định kỳ xác định tình trạng của các bộ phận như vỏ bơm, cánh bơm, trục bơm và buồng xoắn. Với bơm sử dụng trong môi trường hóa chất, cần đánh giá độ mòn, rỗ, đổi màu hoặc xuất hiện lớp cáu cặn. Nếu vật liệu bị suy yếu, cần thay thế bằng phiên bản thép không gỉ hoặc hợp kim chịu hóa chất tốt hơn.

2. Bảo dưỡng lớp phủ chống ăn mòn
Đối với bơm được phủ epoxy, phủ composite hoặc lớp chống ăn mòn đặc biệt, cần kiểm tra độ bám và độ liền mạch của lớp phủ. Khi phát hiện bong tróc hoặc nứt nhẹ, phải tiến hành xử lý lại ngay để tránh tấn công ăn mòn từ dung dịch hóa chất. Việc phủ lại cần tuân thủ đúng quy trình làm sạch, sấy khô và sơn nhiều lớp để đạt độ bám tối ưu.

3. Kiểm tra và thay thế phớt cơ khí định kỳ
Phớt cơ khí là điểm nhạy cảm nhất khi bơm vận hành với hóa chất. Hóa chất nồng độ cao thường làm cứng, giòn hoặc biến tính bề mặt của các vòng phớt. Do đó, cần kiểm tra độ mòn bề mặt carbon – ceramic – silicon carbide, xem có xuất hiện vết xước hoặc rò rỉ nhỏ. Việc thay phớt đúng định kỳ giúp duy trì độ kín và giảm nguy cơ ăn mòn khu vực buồng phớt.

4. Theo dõi độ pH và nồng độ hóa chất
Độ ăn mòn tăng mạnh khi pH quá thấp hoặc quá cao. Trong quá trình vận hành, nên thường xuyên kiểm tra nồng độ dung dịch và pH để dự đoán tốc độ ăn mòn và điều chỉnh chế độ bảo dưỡng. Nếu dung dịch chứa tạp chất hoặc ion kim loại, cần lọc hoặc thay dung dịch theo chu kỳ.

5. Vệ sinh định kỳ hệ thống đường ống và buồng bơm
Sau thời gian vận hành, cặn bám, tạp chất và sản phẩm phụ từ phản ứng hóa học có thể bám trên buồng bơm và thành ống, làm tăng tốc độ ăn mòn điểm cục bộ. Việc xả rửa bằng nước sạch hoặc dung dịch trung hòa giúp giảm nguy cơ ăn mòn và hạn chế ảnh hưởng đến bề mặt cánh bơm và trục bơm.

6. Kiểm tra trục bơm và bạc đạn
Khi ăn mòn xảy ra trên trục hoặc bạc đạn, bơm có thể rung mạnh, gây gia tăng mài mòn cơ học. Cần đo kiểm độ đồng tâm, kiểm tra dấu hiệu rỗ mặt trục và thay thế bạc đạn khi nghe thấy tiếng lạ hoặc tăng nhiệt độ bất thường.

7. Giám sát rung động và nhiệt độ
Ăn mòn khiến cân bằng thủy lực thay đổi, làm tăng rung. Hệ thống bảo dưỡng cần theo dõi biến động rung qua từng tháng. Nếu rung tăng nhanh, cần dừng bơm để kiểm tra vì đây là dấu hiệu rõ ràng của ăn mòn cánh bơm hoặc mất cân bằng.

8. Đảm bảo bôi trơn đúng chủng loại
Một số hóa chất có thể di chuyển qua phớt và ảnh hưởng đến phần bôi trơn bạc đạn. Nên sử dụng mỡ bôi trơn chuyên dụng chịu hóa chất và kiểm tra lượng mỡ theo chu kỳ để bảo vệ bạc đạn khỏi ăn mòn khí hóa chất.

9. Lập lịch bảo dưỡng theo chất lượng hóa chất
Đối với hóa chất nhẹ, chu kỳ bảo dưỡng mỗi 3–6 tháng. Với hóa chất đậm đặc hoặc có tính oxy hoá mạnh, cần bảo dưỡng hàng tháng. Việc lập hồ sơ theo dõi giúp phát hiện quy luật ăn mòn theo thời gian và tối ưu hóa kế hoạch bảo trì.

10. Kiểm soát thông gió và bảo vệ môi trường xung quanh bơm
Hơi hóa chất tích tụ quanh khu vực bơm cũng gây ăn mòn ngoài vỏ và buồng phớt. Cần kiểm tra hệ thống thông gió, bố trí che chắn phù hợp để kéo dài tuổi thọ lớp sơn ngoài và phần kết cấu kim loại.



Thông số kỹ thuật và kích thước bơm model ISG100-250A



Bản vẽ bên ngoài của bơm và bản vẽ lắp đặt bơm model ISG100-250A


Đường cong hiệu suất bơm model ISG100-250A


Cấu trúc bơm chịu nhiệt độ cao bơm model ISG100-250

Phụ kiện và kích thước lắp đặt bơm model ISG100-250A


Phương thức lắp đặt bơm model ISG100-250A










https://vietnhat.company/bao-gia-bom-nuoc-ly-tam-truc-dung-isg100250a-day-cao-70m.html

Máy bơm lùa trục đứng, bơm thẳng trục đứng ISG100-250A, IRG100-250A 30kw, 93.5m3, 70m

Máy bơm lùa trục đứng, bơm thẳng trục đứng ISG100-250A, IRG100-250A 30kw, 93.5m3, 70m

Liên hệ

Đang xử lý...
Đánh giá sản phẩm: Máy bơm lùa trục đứng, bơm thẳng trục đứng ISG100-250A, IRG100-250A 30kw, 93.5m3, 70m
 
 
 
 
 
Tổng đánh giá: (1 đánh giá)rating 5
NVQ
Nguyễn Văn Quân
| 04/11/2025 22:00
Đã mua và dùng tốt. Rất tốt
 
  Gọi ngay
  FB Chat
  Zalo Chat
  Liên hệ